Trang chủNEXN • LON
add
Nexxen International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
429,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
421,00 GBX - 433,50 GBX
Phạm vi một năm
184,50 GBX - 433,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
675,92 Tr USD
Số lượng trung bình
605,34 N
Tỷ số P/E
55,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,18 Tr | 12,60% |
Chi phí hoạt động | 60,06 Tr | -13,99% |
Thu nhập ròng | 14,54 Tr | 1.315,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,12 | 1.181,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | 55,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,02 Tr | 71,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,54 Tr | -16,35% |
Tổng tài sản | 810,07 Tr | -6,61% |
Tổng nợ | 286,18 Tr | -13,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 523,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,54 Tr | 1.315,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,91 Tr | 204,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,52 Tr | -7,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,77 Tr | -437,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,68 Tr | 264,05% |
Dòng tiền tự do | 32,38 Tr | 925,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
895