Trang chủNEXN • NASDAQ
add
Nexxen International Ltd - ADR
9,59 $
Sau giờ giao dịch:(3,02%)-0,29
9,30 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,29 $
Mức chênh lệch một ngày
9,29 $ - 9,70 $
Phạm vi một năm
5,41 $ - 11,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
608,17 Tr USD
Số lượng trung bình
403,80 N
Tỷ số P/E
18,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,28 Tr | 17,06% |
Chi phí hoạt động | 70,44 Tr | 5,96% |
Thu nhập ròng | 24,85 Tr | 670,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,13 | 558,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,48 | 380,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,60 Tr | 31,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,14 Tr | -20,17% |
Tổng tài sản | 840,51 Tr | -7,11% |
Tổng nợ | 309,66 Tr | -14,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 530,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,85 Tr | 670,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,25 Tr | 19,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,07 Tr | -55,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,12 Tr | -339,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,53 Tr | -41,72% |
Dòng tiền tự do | 30,90 Tr | -22,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
854