Trang chủNEXP3 • BVMF
add
Nexpe Participacs SA - Em Rcprc Jdcl
Giá đóng cửa hôm trước
3,80 R$
Mức chênh lệch một ngày
3,75 R$ - 3,84 R$
Phạm vi một năm
3,01 R$ - 4,64 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,04 Tr BRL
Số lượng trung bình
673,00
Tỷ số P/E
0,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,00 N | -99,67% |
Chi phí hoạt động | 3,95 Tr | -80,10% |
Thu nhập ròng | 135,72 Tr | 1.189,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 161,57 N | 333.775,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,62 Tr | 16,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,69 Tr | 45,38% |
Tổng tài sản | 36,12 Tr | -68,17% |
Tổng nợ | 86,40 Tr | -67,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -50,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 135,72 Tr | 1.189,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,32 Tr | 4,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,64 Tr | 214,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,00 N | -99,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,32 Tr | 363,68% |
Dòng tiền tự do | 3,39 Tr | -3,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
632