Trang chủNEXPF • OTCMKTS
add
Nexi SpA
Giá đóng cửa hôm trước
4,65 $
Phạm vi một năm
4,65 $ - 6,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,68 T EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 871,00 Tr | -41,66% |
Chi phí hoạt động | 208,50 Tr | -71,07% |
Thu nhập ròng | 44,00 Tr | 369,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,05 | 563,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 559,16 Tr | 81,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,62 T | 177,99% |
Tổng tài sản | 24,76 T | -9,18% |
Tổng nợ | 14,16 T | -12,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,00 Tr | 369,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
8.920