Trang chủNEXT • TSE
add
NextSource Materials Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,41 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 1,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
75,81 Tr CAD
Số lượng trung bình
89,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,59 N | — |
Chi phí hoạt động | 2,65 Tr | 50,29% |
Thu nhập ròng | -4,09 Tr | -131,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,93 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,63 Tr | -65,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,32 Tr | -89,25% |
Tổng tài sản | 96,58 Tr | 13,66% |
Tổng nợ | 41,26 Tr | 47,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,09 Tr | -131,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,59 Tr | -124,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,14 Tr | 11,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,43 Tr | 34.900,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -315,48 N | 94,84% |
Dòng tiền tự do | -11,16 Tr | -154,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
265