Trang chủNEXTA • EBR
add
Nextensa NV
Giá đóng cửa hôm trước
39,40 €
Mức chênh lệch một ngày
39,00 € - 39,65 €
Phạm vi một năm
39,00 € - 50,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
407,11 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,55 Tr | 7,43% |
Chi phí hoạt động | 2,21 Tr | 135,54% |
Thu nhập ròng | 7,05 Tr | -17,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,65 | -23,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,88 Tr | -14,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,20 Tr | -14,39% |
Tổng tài sản | 1,77 T | 1,34% |
Tổng nợ | 921,04 Tr | 1,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 851,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,05 Tr | -17,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,67 Tr | -17,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,22 Tr | 6.215,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,52 Tr | 6,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -962,00 N | 90,55% |
Dòng tiền tự do | 5,10 Tr | -34,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
65