Trang chủNEXTMEDIA • NSE
add
Next Mediaworks Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,82 ₹
Mức chênh lệch một ngày
10,57 ₹ - 10,58 ₹
Phạm vi một năm
5,80 ₹ - 10,96 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
707,60 Tr INR
Số lượng trung bình
21,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,50 Tr | 4,45% |
Chi phí hoạt động | 58,50 Tr | 7,14% |
Thu nhập ròng | -45,70 Tr | 29,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,08 | 32,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,75 Tr | -2,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,10 Tr | -15,14% |
Tổng tài sản | 720,40 Tr | -14,93% |
Tổng nợ | 2,31 T | 10,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,70 Tr | 29,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
45