Trang chủNEXU • CNSX
add
Nexus Uranium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 Tr CAD
Số lượng trung bình
33,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 391,82 N | -95,98% |
Thu nhập ròng | -410,56 N | 95,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -346,25 N | 79,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 Tr | -30,10% |
Tổng tài sản | 12,89 Tr | 42,88% |
Tổng nợ | 40,22 N | -89,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -410,56 N | 95,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -356,96 N | 81,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,41 Tr | 17,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 711,70 N | -81,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 Tr | -632,90% |
Dòng tiền tự do | -1,39 Tr | -12.993,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web