Trang chủNF • CNSX
add
Nuclear Fuels Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,48 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,09 Tr CAD
Số lượng trung bình
156,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,65 Tr | 247,15% |
Thu nhập ròng | -4,65 Tr | -33,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,65 Tr | -247,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 Tr | -52,63% |
Tổng tài sản | 7,86 Tr | -21,42% |
Tổng nợ | 892,56 N | 441,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -124,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -132,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,65 Tr | -33,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,83 Tr | -188,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 856,27 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,97 Tr | -56,87% |
Dòng tiền tự do | -2,08 Tr | -331,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web