Trang chủNF • CNSX
add
Nuclear Fuels Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,40 Tr CAD
Số lượng trung bình
98,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,61%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,12 Tr | 19,84% |
Thu nhập ròng | -2,17 Tr | -22,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,11 Tr | -19,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,93 Tr | 849,66% |
Tổng tài sản | 18,46 Tr | 110,55% |
Tổng nợ | 177,27 N | -74,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,17 Tr | -22,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,68 Tr | -95,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -138,38 N | 71,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,28 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,46 Tr | 663,56% |
Dòng tiền tự do | -1,89 Tr | -59,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web