Trang chủNFE • NASDAQ
add
New Fortress Energy Inc
10,04 $
Sau giờ giao dịch:(0,30%)-0,030
10,01 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 19:38:39 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,71 $
Mức chênh lệch một ngày
9,48 $ - 10,07 $
Phạm vi một năm
7,82 $ - 40,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,53 T USD
Số lượng trung bình
5,01 Tr
Tỷ số P/E
10,93
Tỷ lệ cổ tức
3,98%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 567,54 Tr | 10,32% |
Chi phí hoạt động | 162,65 Tr | 14,17% |
Thu nhập ròng | 9,30 Tr | -84,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,64 | -86,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | -83,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,76 Tr | -40,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,84 Tr | -46,98% |
Tổng tài sản | 11,97 T | 22,19% |
Tổng nợ | 10,18 T | 23,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 251,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,30 Tr | -84,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,77 Tr | -150,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -425,84 Tr | 39,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 365,20 Tr | -47,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,12 Tr | -271,50% |
Dòng tiền tự do | -108,41 Tr | 86,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
677