Trang chủNFE • NASDAQ
add
New Fortress Energy Inc
5,52 $
Sau giờ giao dịch:(1,09%)+0,060
5,58 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 18:28:49 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,87 $
Mức chênh lệch một ngày
5,48 $ - 5,78 $
Phạm vi một năm
4,72 $ - 29,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,51 T USD
Số lượng trung bình
9,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,25%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 668,25 Tr | -8,71% |
Chi phí hoạt động | 140,00 Tr | -8,93% |
Thu nhập ròng | -244,63 Tr | -212,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,61 | -223,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | -87,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 275,22 Tr | -22,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 492,88 Tr | 217,14% |
Tổng tài sản | 12,87 T | 22,53% |
Tổng nợ | 10,78 T | 23,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 273,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -244,63 Tr | -212,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 440,54 Tr | 53,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -766,09 Tr | 8,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,12 T | 85,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 728,85 Tr | 1.132,96% |
Dòng tiền tự do | -1,26 T | -23,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
722