Trang chủNFL • ASX
add
Norfolk Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,52 Tr AUD
Số lượng trung bình
88,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 171,96 N | 23,05% |
Thu nhập ròng | -174,46 N | -15,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -130,34 N | 5,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,66 Tr | -23,69% |
Tổng tài sản | 5,53 Tr | -10,27% |
Tổng nợ | 75,25 N | -78,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -174,46 N | -15,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -146,15 N | -163,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,83 N | 76,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,69 N | -97,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -204,30 N | -247,05% |
Dòng tiền tự do | -138,42 N | 64,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web