Trang chủNFM • ASX
add
New Frontier Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Mức chênh lệch một ngày
0,012 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,022 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,74 Tr AUD
Số lượng trung bình
690,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 761,17 N | 63,01% |
Thu nhập ròng | -451,87 N | 24,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -277,14 N | 7,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 Tr | -18,48% |
Tổng tài sản | 11,25 Tr | 2,71% |
Tổng nợ | 141,46 N | 68,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -451,87 N | 24,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -371,65 N | -17,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 245,93 N | 196,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -118,63 N | 79,36% |
Dòng tiền tự do | -133,29 N | 64,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web