Trang chủNFTA • TLV
add
Naphtha Israel Petroleum Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.534,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.505,00 ILA - 2.552,00 ILA
Phạm vi một năm
1.671,00 ILA - 2.695,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,38 T ILS
Số lượng trung bình
140,02 N
Tỷ số P/E
7,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 583,80 Tr | 9,01% |
Chi phí hoạt động | 177,50 Tr | 9,07% |
Thu nhập ròng | 59,64 Tr | 3,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,22 | -5,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 230,66 Tr | -18,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 569,01 Tr | -12,52% |
Tổng tài sản | 6,09 T | 3,21% |
Tổng nợ | 2,94 T | -7,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,64 Tr | 3,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 234,27 Tr | 32,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,38 Tr | 78,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -446,47 Tr | -19.630,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -262,24 Tr | -158,29% |
Dòng tiền tự do | 76,01 Tr | 53,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Nhân viên
320