Trang chủNFUNF • OTCMKTS
add
Nuclear Fuels Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,79 Tr CAD
Số lượng trung bình
83,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,12 Tr | -53,18% |
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | 59,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,12 Tr | 27,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,78 Tr | 52,68% |
Tổng tài sản | 17,55 Tr | 36,62% |
Tổng nợ | 236,74 N | -9,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | 59,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,12 Tr | 41,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,90 N | 102,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,26 N | -100,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,15 Tr | -126,77% |
Dòng tiền tự do | -539,82 N | -65,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web