Trang chủNFX • LON
add
Nuformix PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,071 GBX - 0,090 GBX
Phạm vi một năm
0,040 GBX - 0,34 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 Tr GBP
Số lượng trung bình
81,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 121,26 N | -28,17% |
Thu nhập ròng | -121,26 N | 28,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -117,01 N | 26,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,52 N | — |
Tổng tài sản | 4,35 Tr | — |
Tổng nợ | 252,72 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 819,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -121,26 N | 28,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -84,29 N | -78,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,77 N | 516,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,51 N | 85,43% |
Dòng tiền tự do | -71,54 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
3