Trang chủNG • STO
add
Northgold AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,55 kr - 0,68 kr
Phạm vi một năm
0,41 kr - 4,47 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
14,33 Tr SEK
Số lượng trung bình
504,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,68 Tr | 18,27% |
Thu nhập ròng | -1,66 Tr | -61,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,68 Tr | -18,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 Tr | -18,45% |
Tổng tài sản | 56,21 Tr | -2,08% |
Tổng nợ | 6,83 Tr | -17,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,66 Tr | -61,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,56 Tr | -317,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -591,00 N | -106,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,21 Tr | 186,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,36 Tr | 182,16% |
Dòng tiền tự do | -4,55 Tr | 68,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
2