Trang chủNGCG • OTCMKTS
add
New Generation Consumer Group Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00050 $ - 0,00060 $
Phạm vi một năm
0,00030 $ - 0,0015 $
Số lượng trung bình
6,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,07 N | — |
Chi phí hoạt động | 136,26 N | 601,66% |
Thu nhập ròng | -152,89 N | -687,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -951,15 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,61 N | — |
Tổng tài sản | 5,61 N | — |
Tổng nợ | 145,14 N | 423,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -139,52 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 89,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -152,89 N | -687,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -120,19 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 125,80 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,75 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web