Trang chủNGCRF • OTCMKTS
add
NagaCorp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 0,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,18 T HKD
Số lượng trung bình
4,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,74 Tr | 11,13% |
Chi phí hoạt động | 86,45 Tr | 59,00% |
Thu nhập ròng | -481,50 N | -101,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,35 | -101,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,75 Tr | -27,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,76 Tr | -64,60% |
Tổng tài sản | 2,84 T | 7,00% |
Tổng nợ | 812,64 Tr | 12,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -481,50 N | -101,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,60 Tr | 27,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -243,63 Tr | -2.270,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,68 Tr | 273,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -134,35 Tr | -412,17% |
Dòng tiền tự do | 24,91 Tr | -34,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
6.015