Trang chủNGE • ASX
add
NGE Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 $
Mức chênh lệch một ngày
1,00 $ - 1,00 $
Phạm vi một năm
0,97 $ - 1,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,30 Tr AUD
Số lượng trung bình
22,20 N
Tỷ số P/E
7,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 Tr | -29,01% |
Chi phí hoạt động | 32,00 N | -94,55% |
Thu nhập ròng | 179,50 N | -94,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,20 | -92,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,15 Tr | 6,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,29 Tr | 35,90% |
Tổng tài sản | 49,67 Tr | 9,29% |
Tổng nợ | 678,00 N | -23,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 179,50 N | -94,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,44 Tr | -532,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,00 N | -109,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,32 Tr | -489,25% |
Dòng tiền tự do | 717,06 N | 6,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
9