Trang chủNGE • ASX
add
NGE Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,07 $
Phạm vi một năm
0,96 $ - 1,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,73 Tr AUD
Số lượng trung bình
9,06 N
Tỷ số P/E
3,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 386,00 N | -9,28% |
Chi phí hoạt động | 462,50 N | 101,09% |
Thu nhập ròng | 2,24 Tr | 151,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 581,09 | 176,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -76,25 N | -138,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,58 Tr | 29,13% |
Tổng tài sản | 49,47 Tr | 31,36% |
Tổng nợ | 713,00 N | 375,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,24 Tr | 151,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,46 Tr | 307,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -142,50 N | -209,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,26 Tr | 297,77% |
Dòng tiền tự do | -47,81 N | -135,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
9