Trang chủNGGB • KLSE
add
Nextgreen Global Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,77 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,77 RM - 0,79 RM
Phạm vi một năm
0,72 RM - 0,96 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
832,90 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,46 Tr
Tỷ số P/E
32,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,77 Tr | 450,26% |
Chi phí hoạt động | 5,17 Tr | 153,77% |
Thu nhập ròng | 2,41 Tr | -48,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,37 | -90,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,80 Tr | -56,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -86,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,75 Tr | -49,65% |
Tổng tài sản | 561,03 Tr | 20,59% |
Tổng nợ | 116,72 Tr | -8,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 444,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,41 Tr | -48,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,69 Tr | 66,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,44 Tr | -1.668,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,71 Tr | 1,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,01 Tr | -483,93% |
Dòng tiền tự do | -57,70 Tr | -251,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
128