Trang chủNGGB • KLSE
add
Nextgreen Global Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,84 RM - 0,85 RM
Phạm vi một năm
0,72 RM - 0,93 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
908,46 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
31,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,08 Tr | 5,74% |
Chi phí hoạt động | -666,00 N | -174,08% |
Thu nhập ròng | 7,14 Tr | 136,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,71 | 123,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,02 Tr | 65,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,67 Tr | 26,52% |
Tổng tài sản | 589,60 Tr | 20,13% |
Tổng nợ | 135,63 Tr | 5,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 453,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,14 Tr | 136,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,85 Tr | -565,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,74 Tr | 76,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,15 Tr | -35,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,44 Tr | -2.486,11% |
Dòng tiền tự do | -43,48 Tr | -29,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
195