Trang chủNGGB • KLSE
add
Nextgreen Global Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,91 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,90 RM - 0,91 RM
Phạm vi một năm
0,78 RM - 1,07 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
951,41 Tr MYR
Số lượng trung bình
808,61 N
Tỷ số P/E
32,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,50 Tr | 42,52% |
Chi phí hoạt động | -2,25 Tr | -343,46% |
Thu nhập ròng | 9,06 Tr | 308,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,93 | 186,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,33 Tr | 171,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,76 Tr | 66,22% |
Tổng tài sản | 541,26 Tr | 22,94% |
Tổng nợ | 122,51 Tr | -6,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 418,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,06 Tr | 308,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,06 Tr | 10,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,54 Tr | -28,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,35 Tr | 480,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,89 Tr | 1.847,67% |
Dòng tiền tự do | -12,91 Tr | -414,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
128