Trang chủNGIL • NSE
add
Nakoda Group of Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,82 ₹
Mức chênh lệch một ngày
41,80 ₹ - 43,00 ₹
Phạm vi một năm
31,13 ₹ - 59,54 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
645,63 Tr INR
Số lượng trung bình
38,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,82 Tr | -26,26% |
Chi phí hoạt động | 17,54 Tr | 81,64% |
Thu nhập ròng | -6,40 Tr | -31,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,82 | -78,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,80 Tr | -305,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,17 Tr | 115,56% |
Tổng tài sản | 399,84 Tr | -6,79% |
Tổng nợ | 189,54 Tr | -31,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 210,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,40 Tr | -31,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Nhân viên
46