Trang chủNGL • NYSE
add
NGL Energy Partners LP Unit
4,33 $
Sau giờ giao dịch:(1,62%)-0,070
4,26 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 18:06:54 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,29 $
Mức chênh lệch một ngày
4,31 $ - 4,50 $
Phạm vi một năm
2,64 $ - 5,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
571,61 Tr USD
Số lượng trung bình
440,22 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 971,07 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 153,59 Tr | — |
Thu nhập ròng | 13,72 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 1,41 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 172,31 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,65 Tr | -85,48% |
Tổng tài sản | 4,61 T | -8,18% |
Tổng nợ | 3,91 T | -2,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 697,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,72 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1940
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
569