Trang chủNGLD • OTCMKTS
add
Nevada Canyon Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,14 $
Mức chênh lệch một ngày
1,13 $ - 1,15 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 3,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,24 Tr USD
Số lượng trung bình
36,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,08 Tr | 14,06% |
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | -23,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,04 Tr | -27,79% |
Tổng tài sản | 10,42 Tr | -6,27% |
Tổng nợ | 1,31 Tr | 0,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | -23,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -130,15 N | 75,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -200,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,12 N | -111,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -363,27 N | -52,14% |
Dòng tiền tự do | -90,29 N | -101,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web