Trang chủNGLFINE • NSE
add
Ngl Fine Chem Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.901,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.881,00 ₹ - 1.998,00 ₹
Phạm vi một năm
1.702,35 ₹ - 2.823,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
12,34 T INR
Số lượng trung bình
2,86 N
Tỷ số P/E
29,84
Tỷ lệ cổ tức
0,09%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 934,84 Tr | 16,60% |
Chi phí hoạt động | 407,78 Tr | 23,96% |
Thu nhập ròng | 98,13 Tr | -6,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,50 | -19,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,45 Tr | -16,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 989,91 Tr | 54,41% |
Tổng tài sản | 3,96 T | 22,60% |
Tổng nợ | 1,16 T | 42,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,13 Tr | -6,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
682