Trang chủNGP • FRA
add
Netgem SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,04 €
Mức chênh lệch một ngày
1,02 € - 1,02 €
Phạm vi một năm
0,67 € - 1,15 €
Giá trị vốn hóa thị trường
37,72 Tr EUR
Số lượng trung bình
13,00
Tỷ số P/E
22,36
Tỷ lệ cổ tức
4,90%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,36 Tr | -7,48% |
Chi phí hoạt động | 5,43 Tr | 9,04% |
Thu nhập ròng | 424,00 N | 710,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,07 | 758,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,22 Tr | 4,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,23 Tr | -41,10% |
Tổng tài sản | 41,18 Tr | -6,51% |
Tổng nợ | 16,91 Tr | -14,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 424,00 N | 710,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,42 Tr | -1,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,05 Tr | 20,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,08 Tr | -173,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -685,50 N | -150,67% |
Dòng tiền tự do | 128,25 N | -68,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
113