Trang chủNGQ1 • FRA
add
Medicure Inc. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 €
Mức chênh lệch một ngày
0,59 € - 0,63 €
Phạm vi một năm
0,37 € - 0,82 €
Giá trị vốn hóa thị trường
10,44 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,90 Tr | 16,25% |
Chi phí hoạt động | 3,94 Tr | -0,53% |
Thu nhập ròng | -553,00 N | 64,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,38 | 69,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -292,00 N | 80,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,19 Tr | 12,91% |
Tổng tài sản | 29,68 Tr | 5,77% |
Tổng nợ | 8,90 Tr | 9,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -553,00 N | 64,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,31 Tr | 149,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -448,00 N | -250,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -120,00 N | -66,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,30 Tr | 215,68% |
Dòng tiền tự do | 2,89 Tr | 82,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23