Trang chủNGRD3 • BVMF
add
Neogrid Participacoes SA
Giá đóng cửa hôm trước
20,34 R$
Mức chênh lệch một ngày
20,15 R$ - 20,20 R$
Phạm vi một năm
18,23 R$ - 35,00 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
184,19 Tr BRL
Số lượng trung bình
23,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,67 Tr | 3,59% |
Chi phí hoạt động | 51,52 Tr | 29,04% |
Thu nhập ròng | -17,85 Tr | -309,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,62 | -302,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,20 | -2.022,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,59 Tr | -209,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,57 Tr | -19,60% |
Tổng tài sản | 606,88 Tr | -7,91% |
Tổng nợ | 153,90 Tr | -14,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 452,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,85 Tr | -309,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -882,00 N | 70,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,42 Tr | 97,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,46 Tr | 74,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,63 Tr | 309,01% |
Dòng tiền tự do | -24,76 Tr | -7,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
719