Trang chủNGRD3 • BVMF
add
Neogrid Participacoes SA
Giá đóng cửa hôm trước
25,61 R$
Mức chênh lệch một ngày
25,70 R$ - 26,96 R$
Phạm vi một năm
18,23 R$ - 35,00 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
237,66 Tr BRL
Số lượng trung bình
21,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,32 Tr | 1,98% |
Chi phí hoạt động | 48,20 Tr | 7,33% |
Thu nhập ròng | -756,00 N | 77,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,09 | 78,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,34 | 6,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,31 Tr | -694,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,03 Tr | -19,02% |
Tổng tài sản | 597,50 Tr | -7,79% |
Tổng nợ | 149,52 Tr | -25,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 447,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -756,00 N | 77,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,56 Tr | 455,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,08 Tr | -577,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,03 Tr | -8,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,23 Tr | 28,11% |
Dòng tiền tự do | 7,45 Tr | -52,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
719