Trang chủNGRRF • OTCMKTS
add
Nagarro SE
Giá đóng cửa hôm trước
99,10 $
Mức chênh lệch một ngày
98,90 $ - 99,59 $
Phạm vi một năm
71,86 $ - 106,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 T EUR
Số lượng trung bình
263,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 243,00 Tr | 3,71% |
Chi phí hoạt động | 34,84 Tr | 11,64% |
Thu nhập ròng | 12,75 Tr | 1,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,25 | -2,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,41 Tr | 70,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,02 Tr | 53,88% |
Tổng tài sản | 731,50 Tr | 5,56% |
Tổng nợ | 509,25 Tr | -0,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,75 Tr | 1,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,31 Tr | 43,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 Tr | 15,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,87 Tr | 51,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,54 Tr | 49.135,42% |
Dòng tiền tự do | 30,49 Tr | 145,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
17.938