Trang chủNGS • ASX
add
Nutritional Growth Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,42 Tr AUD
Số lượng trung bình
48,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 623,50 N | -18,01% |
Chi phí hoạt động | 733,00 N | -31,11% |
Thu nhập ròng | -642,50 N | 13,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -103,05 | -5,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -535,00 N | 27,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,00 N | -52,45% |
Tổng tài sản | 700,00 N | -63,20% |
Tổng nợ | 2,13 Tr | 87,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -193,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 222,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -642,50 N | 13,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -236,50 N | 69,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 213,50 N | 40,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,00 N | 96,34% |
Dòng tiền tự do | -388,69 N | 11,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web