Trang chủNGS • ASX
add
Nutritional Growth Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,027 $ - 0,027 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,02 Tr AUD
Số lượng trung bình
100,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 617,00 N | -15,65% |
Chi phí hoạt động | 1,09 Tr | 21,96% |
Thu nhập ròng | -807,00 N | -14,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -130,79 | -36,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -865,50 N | -12,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,00 N | -80,92% |
Tổng tài sản | 709,00 N | -24,25% |
Tổng nợ | 1,41 Tr | 26,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -703,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -308,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 404,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -807,00 N | -14,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -726,00 N | -84,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 678,50 N | 95,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,50 N | -2,15% |
Dòng tiền tự do | -383,19 N | 21,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web