Trang chủNGS • NYSE
add
Natural Gas Services Group, Inc. Common Stock
25,61 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
25,61 $
Đóng cửa: 13 thg 6, 16:01:25 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
25,59 $
Mức chênh lệch một ngày
25,36 $ - 26,02 $
Phạm vi một năm
16,70 $ - 29,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
320,89 Tr USD
Số lượng trung bình
73,67 N
Tỷ số P/E
18,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,38 Tr | 12,13% |
Chi phí hoạt động | 14,01 Tr | 18,87% |
Thu nhập ròng | 4,85 Tr | -4,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,43 | 4,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,82 Tr | 14,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 Tr | -59,02% |
Tổng tài sản | 501,69 Tr | 3,19% |
Tổng nợ | 241,43 Tr | -1,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 260,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,85 Tr | -4,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,27 Tr | 279,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,26 Tr | -76,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,01 Tr | -125,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,00 N | -99,80% |
Dòng tiền tự do | 428,88 N | 105,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
245