Trang chủNGS • STO
add
NGS Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
3,36 kr
Mức chênh lệch một ngày
3,11 kr - 3,36 kr
Phạm vi một năm
2,86 kr - 6,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
77,17 Tr SEK
Số lượng trung bình
4,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,34 Tr | -26,83% |
Chi phí hoạt động | 5,37 Tr | -6,92% |
Thu nhập ròng | -2,52 Tr | 97,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,91 | 97,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -984,00 N | -100,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,14 Tr | 304,12% |
Tổng tài sản | 170,02 Tr | -28,20% |
Tổng nợ | 79,00 Tr | -32,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,52 Tr | 97,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,90 Tr | -156,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -656,00 N | 95,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,66 Tr | -1.853,24% |
Dòng tiền tự do | -4,52 Tr | -103,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 10 2007
Trang web
Nhân viên
201