Trang chủNGTF • OTCMKTS
add
NightFood Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Mức chênh lệch một ngày
0,011 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,0075 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 Tr USD
Số lượng trung bình
278,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 N | -87,25% |
Chi phí hoạt động | 289,46 N | 197,84% |
Thu nhập ròng | -669,72 N | -167,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,54 N | -632,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,07 N | 597,92% |
Tổng tài sản | 2,07 Tr | 264,01% |
Tổng nợ | 4,12 Tr | 179,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -345,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -669,72 N | -167,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -109,40 N | 57,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -325,99 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 615,66 N | 161,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 180,27 N | 906,68% |
Dòng tiền tự do | 99,14 N | -3,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web