Trang chủNGX • ASX
add
NGX Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,50 Tr AUD
Số lượng trung bình
95,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 671,16 N | 5,78% |
Thu nhập ròng | -594,63 N | 63,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -663,96 N | -4,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,98 Tr | -31,66% |
Tổng tài sản | 12,82 Tr | -16,52% |
Tổng nợ | 139,49 N | -60,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -594,63 N | 63,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -526,26 N | -14,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,06 N | -917,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -547,09 N | -112,69% |
Dòng tiền tự do | -376,68 N | -67,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web