Trang chủNGXXF • OTCMKTS
add
NGEx Minerals Ltd
15,19 $
Sau giờ giao dịch:(0,48%)-0,073
15,12 $
Đóng cửa: 22 thg 8, 16:37:19 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,01 $
Mức chênh lệch một ngày
14,90 $ - 15,27 $
Phạm vi một năm
7,00 $ - 16,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,37 T CAD
Số lượng trung bình
28,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 20,71 Tr | 111,42% |
Thu nhập ròng | -21,39 Tr | -182,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | -103,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,69 Tr | -111,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,26 Tr | 181,51% |
Tổng tài sản | 152,09 Tr | 157,24% |
Tổng nợ | 7,56 Tr | 5,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 144,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,39 Tr | -182,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,96 Tr | -137,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 288,22 N | -76,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,94 Tr | -256,19% |
Dòng tiền tự do | -18,31 Tr | -41,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
46