Trang chủNGXXF • OTCMKTS
add
NGEx Minerals Ltd
8,67 $
Sau giờ giao dịch:(0,80%)-0,069
8,60 $
Đóng cửa: 1 thg 5, 16:48:54 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,82 $
Mức chênh lệch một ngày
8,62 $ - 8,73 $
Phạm vi một năm
5,74 $ - 10,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,46 T CAD
Số lượng trung bình
19,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 30,63 Tr | 161,52% |
Thu nhập ròng | -26,43 Tr | -206,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | -132,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,61 Tr | -161,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 198,55 Tr | 165,68% |
Tổng tài sản | 208,56 Tr | 156,56% |
Tổng nợ | 13,53 Tr | 72,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 195,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -58,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -63,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,43 Tr | -206,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,12 Tr | -1.832,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,00 Tr | -23.656,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 171,08 Tr | 26.810,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 109,29 Tr | 1.769,18% |
Dòng tiền tự do | -9,92 Tr | -307,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
46