Trang chủNGY • ASX
add
Nuenergy Gas Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,019 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,026 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,83 Tr AUD
Số lượng trung bình
13,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,28%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 100,42 N | 54,13% |
Thu nhập ròng | -316,88 N | -53,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,89 Tr | 465,78% |
Tổng tài sản | 51,31 Tr | 22,70% |
Tổng nợ | 17,31 Tr | 9,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -316,88 N | -53,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -323,23 N | -605,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -283,55 N | 36,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,97 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,37 Tr | 581,97% |
Dòng tiền tự do | -396,24 N | 30,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
2