Trang chủNGY • CVE
add
Nexera Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
974,13 N CAD
Số lượng trung bình
16,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 207,21 N | -16,58% |
Chi phí hoạt động | 182,81 N | -61,72% |
Thu nhập ròng | -384,11 N | 49,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -185,37 | 39,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,22 N | 131,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 478,52 N | — |
Tổng tài sản | 3,72 Tr | — |
Tổng nợ | 31,08 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -27,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -384,11 N | 49,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 758,35 N | 1.419,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -411,33 N | -452,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -468,92 N | -3.197,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,90 N | -1.194,84% |
Dòng tiền tự do | -11,40 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web