Trang chủNH3 • ASX
add
NH3 Clean Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,026 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,027 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,76 Tr AUD
Số lượng trung bình
490,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 454,26 N | 62,39% |
Thu nhập ròng | -486,34 N | -176,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -453,54 N | -119,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 478,30 N | -53,40% |
Tổng tài sản | 3,80 Tr | -5,96% |
Tổng nợ | 2,90 Tr | 88,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 903,49 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 544,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -486,34 N | -176,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -466,28 N | -181,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,86 N | -6,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 310,03 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -251,11 N | 1,24% |
Dòng tiền tự do | -378,27 N | -98,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
38