Trang chủNHE • ASX
add
Noble Helium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,053 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,046 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,01 Tr AUD
Số lượng trung bình
571,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -487,00 | 97,14% |
Chi phí hoạt động | 559,30 N | 0,58% |
Thu nhập ròng | -981,61 N | -33,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 201,56 N | 4.563,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -515,75 N | 7,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,26 Tr | -44,11% |
Tổng tài sản | 51,16 Tr | 129,89% |
Tổng nợ | 6,39 Tr | 419,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 474,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -981,61 N | -33,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,02 N | 93,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,06 Tr | 16,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,80 Tr | 6,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 550,41 N | 150,59% |
Dòng tiền tự do | -3,45 Tr | 11,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web