Trang chủNHE • ASX
add
Noble Helium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,017 $
Mức chênh lệch một ngày
0,017 $ - 0,018 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,087 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,51 Tr AUD
Số lượng trung bình
786,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,00 | — |
Chi phí hoạt động | 2,19 Tr | 89,21% |
Thu nhập ròng | -2,79 Tr | -80,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,74 Tr | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,13 Tr | -94,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 Tr | 38,34% |
Tổng tài sản | 55,70 Tr | 11,21% |
Tổng nợ | 6,84 Tr | -32,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 576,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,79 Tr | -80,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -648,85 N | 66,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,72 Tr | 86,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,04 Tr | -85,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -328,16 N | 77,25% |
Dòng tiền tự do | -3,10 Tr | 76,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web