Trang chủNHFATT • KLSE
add
New Hoong Fatt Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,96 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,96 RM - 1,97 RM
Phạm vi một năm
1,77 RM - 2,35 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
325,73 Tr MYR
Số lượng trung bình
24,10 N
Tỷ số P/E
7,40
Tỷ lệ cổ tức
4,57%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,68 Tr | -6,14% |
Chi phí hoạt động | 5,62 Tr | -35,03% |
Thu nhập ròng | 11,29 Tr | 50,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,73 | 60,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,33 Tr | 27,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,97 Tr | 28,61% |
Tổng tài sản | 654,86 Tr | 3,81% |
Tổng nợ | 80,12 Tr | -1,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 574,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,29 Tr | 50,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,73 Tr | 34,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,86 Tr | -63,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,29 Tr | -228,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,21 Tr | -28,28% |
Dòng tiền tự do | 10,87 Tr | -20,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
947