Trang chủNHHH • CVE
add
FuelPositive Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
155,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,87 Tr | -3,05% |
Thu nhập ròng | -2,83 Tr | 15,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,34 Tr | -0,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,82 N | -89,26% |
Tổng tài sản | 24,61 Tr | -13,98% |
Tổng nợ | 1,86 Tr | -11,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 539,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,83 Tr | 15,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,19 Tr | 41,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 116,57 N | 123,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,06 Tr | -71,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,47 N | -101,72% |
Dòng tiền tự do | -3,15 N | 99,79% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7