Trang chủNHHHF • OTCMKTS
add
FuelPositive Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,034 $
Mức chênh lệch một ngày
0,032 $ - 0,036 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,054 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,30 Tr CAD
Số lượng trung bình
419,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 803,00 N | -69,83% |
Thu nhập ròng | -812,96 N | 68,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -272,07 N | 86,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,52 N | -88,23% |
Tổng tài sản | 14,04 Tr | -45,27% |
Tổng nợ | 3,38 Tr | 60,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 550,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -812,96 N | 68,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 366,97 N | 139,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -441,48 N | -146,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,51 N | 80,29% |
Dòng tiền tự do | 1,01 Tr | 399,75% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7