Trang chủNHHHF • OTCMKTS
add
FuelPositive Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,023 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
356,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,09 Tr | -60,66% |
Thu nhập ròng | -757,57 N | 73,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -563,31 N | 72,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,02 N | -83,11% |
Tổng tài sản | 13,89 Tr | -47,46% |
Tổng nợ | 2,18 Tr | 70,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 548,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -757,57 N | 73,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -424,53 N | 80,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 468,52 N | -64,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,98 N | 103,41% |
Dòng tiền tự do | -20,29 N | 98,74% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7