Trang chủNHHPF • OTCMKTS
add
Nishi-Nippon Financial Holdings Inc
Phạm vi một năm
6,65 $ - 6,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
294,05 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,014%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,20 T | 3,16% |
Chi phí hoạt động | 29,89 T | -9,84% |
Thu nhập ròng | 7,41 T | 66,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,00 | 61,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 NT | -30,43% |
Tổng tài sản | 13,80 NT | -2,04% |
Tổng nợ | 13,23 NT | -2,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 569,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,41 T | 66,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 10, 2016
Trang web
Nhân viên
4.169