Trang chủNHI • NYSE
add
National Health Investors Inc
Giá đóng cửa hôm trước
77,24 $
Mức chênh lệch một ngày
77,29 $ - 77,29 $
Phạm vi một năm
65,13 $ - 86,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,67 T USD
Số lượng trung bình
233,42 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,19 Tr | 8,19% |
Chi phí hoạt động | 27,38 Tr | 21,31% |
Thu nhập ròng | 36,99 Tr | 4,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,12 | -3,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,79 | -2,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,81 Tr | 9,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,64 Tr | 26,24% |
Tổng tài sản | 2,70 T | 8,84% |
Tổng nợ | 1,20 T | -1,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,99 Tr | 4,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,82 Tr | -1,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,32 Tr | -261,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -129,46 Tr | -195,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -117,95 Tr | -3.400,34% |
Dòng tiền tự do | 60,83 Tr | 27,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30