Trang chủNHM • FRA
add
Marchex Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,24 €
Mức chênh lệch một ngày
1,25 € - 1,25 €
Phạm vi một năm
1,11 € - 2,08 €
Giá trị vốn hóa thị trường
65,41 Tr USD
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,92 Tr | -3,81% |
Chi phí hoạt động | 9,13 Tr | 3,34% |
Thu nhập ròng | -1,91 Tr | -67,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,02 | -73,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -813,00 N | -117,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,77 Tr | -12,60% |
Tổng tài sản | 43,20 Tr | -9,01% |
Tổng nợ | 10,57 Tr | -8,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,91 Tr | -67,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 875,00 N | -50,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -165,00 N | 80,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,00 N | -110,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 689,00 N | -22,58% |
Dòng tiền tự do | 953,38 N | 13,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
163