Trang chủNHPAP • NASDAQ
add
National Healthcare 7 375 Pref Shs Series A
Giá đóng cửa hôm trước
14,15 $
Mức chênh lệch một ngày
14,07 $ - 14,15 $
Phạm vi một năm
11,75 $ - 17,25 $
Số lượng trung bình
8,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,74 Tr | 1,10% |
Chi phí hoạt động | 26,49 Tr | 1,19% |
Thu nhập ròng | -16,99 Tr | 31,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,36 | 32,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,71 Tr | 38,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,86 Tr | -45,36% |
Tổng tài sản | 1,95 T | -9,28% |
Tổng nợ | 1,26 T | 0,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 690,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,99 Tr | 31,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,45 Tr | 22,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,41 Tr | 139,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,68 Tr | -365,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,82 Tr | -36.156,67% |
Dòng tiền tự do | 6,51 Tr | 109,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
26