Trang chủNIABY • OTCMKTS
add
NIBE INDUSTRIER ADR
Giá đóng cửa hôm trước
4,13 $
Mức chênh lệch một ngày
4,14 $ - 4,14 $
Phạm vi một năm
3,08 $ - 5,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,82 T SEK
Số lượng trung bình
40,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,67 T | 1,89% |
Chi phí hoạt động | 2,09 T | -8,63% |
Thu nhập ròng | 392,00 Tr | 145,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,05 | 144,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | 850,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,31 T | 1.822,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,64 T | 20,78% |
Tổng tài sản | 65,98 T | -4,89% |
Tổng nợ | 36,04 T | -6,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 392,00 Tr | 145,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 243,00 Tr | 193,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -619,00 Tr | -31,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -245,00 Tr | -294,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -967,00 Tr | -118,78% |
Dòng tiền tự do | 213,25 Tr | 126,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
20.600