Trang chủNIBAS • IST
add
Nigbas Nigde Beton Sanayii ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
18,74 ₺
Phạm vi một năm
14,36 ₺ - 26,40 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T TRY
Số lượng trung bình
3,30 Tr
Tỷ số P/E
27,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,37 Tr | -39,23% |
Chi phí hoạt động | 4,27 Tr | 11,84% |
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | 36,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,29 | -4,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 192,45 N | -94,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 151,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 359,08 N | -97,62% |
Tổng tài sản | 709,65 Tr | 152,69% |
Tổng nợ | 112,25 Tr | 222,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 597,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | 36,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -458,11 N | -101,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 189,51 N | 102,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,14 Tr | -232,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,41 Tr | -106,85% |
Dòng tiền tự do | -2,28 Tr | -128,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
22