Trang chủNIBE • NSE
add
Nibe Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.671,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.652,50 ₹ - 1.703,40 ₹
Phạm vi một năm
761,50 ₹ - 2.001,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
24,06 T INR
Số lượng trung bình
203,66 N
Tỷ số P/E
85,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | -26,01% |
Chi phí hoạt động | 162,66 Tr | 88,21% |
Thu nhập ròng | 76,43 Tr | -29,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,79 | -5,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 186,33 Tr | 10,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 189,62 Tr | -38,24% |
Tổng tài sản | 4,42 T | 39,73% |
Tổng nợ | 1,97 T | 52,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,43 Tr | -29,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
346