Trang chủNIBL • NSE
add
NRB Industrial Bearings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
27,19 ₹ - 28,26 ₹
Phạm vi một năm
19,50 ₹ - 50,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
680,40 Tr INR
Số lượng trung bình
103,74 N
Tỷ số P/E
3,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 161,07 Tr | -13,64% |
Chi phí hoạt động | 132,93 Tr | 0,23% |
Thu nhập ròng | 395,07 Tr | 642,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 245,27 | 728,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,96 Tr | -10,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 320,84 Tr | 34.362,08% |
Tổng tài sản | 1,27 T | 19,12% |
Tổng nợ | 1,51 T | 2,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -237,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 395,07 Tr | 642,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
289