Trang chủNIBL • NSE
add
NRB Industrial Bearings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,08 ₹
Mức chênh lệch một ngày
22,36 ₹ - 23,08 ₹
Phạm vi một năm
19,50 ₹ - 50,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
545,88 Tr INR
Số lượng trung bình
46,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,53 Tr | -6,27% |
Chi phí hoạt động | 134,51 Tr | -8,99% |
Thu nhập ròng | -54,73 Tr | 13,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,48 | 7,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,58 Tr | 39,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,52 Tr | 1.535,95% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -562,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,73 Tr | 13,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
289