Trang chủNIBL • NSE
add
NRB Industrial Bearings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,09 ₹
Mức chênh lệch một ngày
23,60 ₹ - 23,60 ₹
Phạm vi một năm
21,20 ₹ - 50,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
571,84 Tr INR
Số lượng trung bình
12,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,62 Tr | -14,01% |
Chi phí hoạt động | 140,80 Tr | 0,68% |
Thu nhập ròng | -73,67 Tr | -22,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,02 | -42,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,75 Tr | -202,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,52 Tr | 1.535,95% |
Tổng tài sản | 949,33 Tr | -18,02% |
Tổng nợ | 1,51 T | 6,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -562,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -73,67 Tr | -22,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
289