Trang chủNICA • STO
add
Nanologica AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
1,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,16 kr - 1,21 kr
Phạm vi một năm
0,75 kr - 6,84 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
104,26 Tr SEK
Số lượng trung bình
465,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,75 Tr | 113,44% |
Chi phí hoạt động | 10,48 Tr | -39,46% |
Thu nhập ròng | -10,17 Tr | 39,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -94,61 | 71,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,67 Tr | 51,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,35 Tr | 20,12% |
Tổng tài sản | 125,09 Tr | 15,90% |
Tổng nợ | 61,15 Tr | -37,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,17 Tr | 39,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,19 Tr | -119,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -862,00 N | -104,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,08 Tr | -271,04% |
Dòng tiền tự do | -15,57 Tr | -425,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
16